Có 2 kết quả:
疲軟 pí ruǎn ㄆㄧˊ ㄖㄨㄢˇ • 疲软 pí ruǎn ㄆㄧˊ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tired and feeble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tired and feeble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0